Có 2 kết quả:
技术性 jì shù xìng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˋ • 技術性 jì shù xìng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical
(2) technological
(2) technological
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical
(2) technological
(2) technological
Bình luận 0